Có 2 kết quả:
卧蚕 wò cán ㄨㄛˋ ㄘㄢˊ • 卧蠶 wò cán ㄨㄛˋ ㄘㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plump lower eyelids (considered to be an attractive feature)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plump lower eyelids (considered to be an attractive feature)
Bình luận 0